Bài 1 : Dog – Cat
*Từ vựng : Dog – /dɔg/ ( Con chó )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Bark | Tail | Fur | Loyal | Friendly | Bone | Walk |
sủa | cái đuôi | lông (động vật) | trung thành | thân thiện | xương | đi dạo |
* Từ vựng : Cat –/kæt/ ( Con mèo )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Purr | Whiskers | Tail | Claws | Nap | Meow | Scratch |
kêu rừ rừ | ria mép | đuôi | móng vuốt | giấc ngủ ngắn | tiếng mèo kêu | cào |