Bài 3 : Piglet – Goldfish – Cow – Buffalo
*Từ vựng : Piglet – /ˈpɪglət/ ( Con lợn )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Pig | Snout | Muddy | Smart | Grunt | Farm animal | Roll in mud |
Con lợn | Mũi lợn | Bùn | Thông minh | Tiếng kêu ụt ịt | Vật nuôi trang trại | Lăn mình trong bùn |
* Từ vựng : Goldfish – /’gould¸fiʃ/ ( Cá vàng )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Fins | Scales | Swim | Fish tank | Feed | Peaceful | Colorful |
vây cá | vảy | bơi | bể cá | cho ăn | yên bình | đầy màu sắc |
* Từ vựng : Cow – /ˈkɑʊ/ ( Con bò )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Grass | Horns | Tail | Moo | Graze | Barn | Herd |
Cỏ | Sừng | Đuôi | Tiếng bò kêu | Gặm cỏ | Chuồng bò | Bầy đàn |
* Từ vựng : Buffalo – /ˈbə.fə.ˌloʊ/ ( Con trâu )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Grass | Horns | Tail | Strong | Graze | Plow the field | Pond |
Cỏ | Sừng | Đuôi | Mạnh mẽ | Gặm cỏ | Cày ruộng | Ao nước |