Bài 2 : Chicken – Duck – Dove – Parrot
*Từ vựng : Chicken – /ˈtʃɪkin/ ( Con gà )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Hen | Rooster | Chick | Cluck | Peck | Feathers | Comb |
Gà mái | Gà trống | Gà con | Tiếng kêu cục tác | Mổ | Lông vũ | Mào |
* Từ vựng : Duck –/dʌk/ ( Con vịt )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Duckling | Beak | Webbed feet | Pond | Waddle | Quack | Feathers |
Vịt con | Mỏ vịt | Chân có màng | Ao | Dáng đi lắc lư | Tiếng vịt kêu | Lông vũ |
* Từ vựng : Dove – /dʌv/ ( Chim Bồ câu )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Pigeon | Coos | Nest | Grains | Wings | Fly | Feathers |
Chim bồ câu | Tiếng chim gù | Tổ chim | Hạt ngũ cốc | Đôi cánh | Bay | Lông vũ |
* Từ vựng : Parrot – /’pærət/ ( Vẹt )
Nghe phát âm :
Đặc điểm (Characteristics) |
Hành vi (Behavior) |
Sở thích (Likes) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
🧠 Từ vựng bổ trợ (Vocabulary):
Parrot | Colorful | Beak | Talk | Playful | Smart | Fruits and seeds |
Con vẹt | Màu sặc sỡ | mỏ | nói | thích chơi đùa | thông minh | trái cây và hạt |