Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 1.1
Họ và tên : Nguyễn Diệp Anh
Điểm số : 9.20
Họ và tên : Nguyễn Hoàng Nam
Điểm số : 9.07
Họ và tên : Chu Tuệ An
Điểm số : 8.74
Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 1.2
Họ và tên : Đỗ Trần Tuệ Nhi
Điểm số : 9.60
Họ và tên : Ngô Thị Hồng Anh
Điểm số : 9.44
Họ và tên : Phạm Minh Châu
Điểm số : 9.19
Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 2.2
Họ và tên : Nguyễn Kiều An
Điểm số : 9.28
Họ và tên : Đào Vũ Tường Vy
Điểm số : 9.26
Họ và tên : Trương Kim Ngân
Điểm số : 8.70
Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 1.7
Họ và tên : Đỗ Minh Đức
Điểm số : 9.06
Họ và tên : Vũ Đức Cường
Điểm số : 9.04
Họ và tên : Ngô Phương Thảo
Điểm số : 8.94
Bảng xếp hạng thành tích lớp MOP 1.3
Họ và tên : Bùi Minh Châu
Điểm số : 9.30
Họ và tên : Nguyễn Khánh Linh
Điểm số : 8.67
Họ và tên : Nguyễn Công Phúc
Điểm số : 8.30
Bảng xếp hạng thành tích lớp MOP 2.2
Họ và tên : Phạm Tuấn Khôi
Điểm số : 9.50
Họ và tên : Đào Bích Trà
Điểm số : 9.30
Họ và tên : Đỗ Anh Khuê
Điểm số : 9.08
Bảng xếp hạng thành tích lớp TK 1.4
Họ và tên : Lưu Phương Thảo
Điểm số : 9.84
Họ và tên : Lê Thanh Trúc
Điểm số : 9.80
Họ và tên : Lê Bảo Ngọc
Điểm số : 9.64
Bảng xếp hạng thành tích lớp TK 1.6
Họ và tên : Phạm Quỳnh Lam
Điểm số : 9.60
Họ và tên : Nguyễn Ánh Dương
Điểm số : 9.20
