Bảng xếp hạng học viên của trung tâm

Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 1.1

Họ và tên : Nguyễn Diệp Anh
Điểm số : 9.20
Họ và tên : Nguyễn Hoàng Nam
Điểm số : 9.07
Họ và tên : Chu Tuệ An
Điểm số : 8.74

Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 1.2

Họ và tên : Đỗ Trần Tuệ Nhi
Điểm số : 9.60
Họ và tên : Ngô Thị Hồng Anh
Điểm số : 9.44
Họ và tên : Phạm Minh Châu
Điểm số : 9.19

Bảng xếp hạng thành tích lớp OD 2.2

Họ và tên : Nguyễn Kiều An
Điểm số : 9.28
Họ và tên : Đào Vũ Tường Vy
Điểm số : 9.26
Họ và tên : Trương Kim Ngân
Điểm số : 8.70

Bảng xếp hạng thành tích lớp MOP 1.3

Họ và tên : Bùi Minh Châu
Điểm số : 9.30
Họ và tên : Nguyễn Khánh Linh
Điểm số : 8.67
Họ và tên : Nguyễn Công Phúc
Điểm số : 8.30

Bảng xếp hạng thành tích lớp MOP 2.2

Họ và tên : Phạm Tuấn Khôi
Điểm số : 9.50
Họ và tên : Đào Bích Trà
Điểm số : 9.30
Họ và tên : Đỗ Anh Khuê
Điểm số : 9.08

Lớp MOP 2.2 -> MOP 5

Họ và tên : Đào Bích Trà

Khen thưởng : Chăm chỉ luôn hoàn thành tốt các bài tập được giao

Họ và tên : Đỗ Anh Khuê

Khen thưởng : Hợp tác tốt trong lớp, hăng hái giơ tay phát biểu, tinh thần học tập tốt.

Lớp MOP 1.2 -> MOP 5

Họ và tên : Nguyễn Công Phúc

Khen thưởng : Hợp tác tốt trong lớp, hăng hái giơ tay phát biểu, tinh thần học tập tốt.

Họ và tên : Nguyễn Mạnh Tiến

Khen thưởng : Chăm chỉ, luôn hoàn thành đầy đủ các bài tập cô giao về nhà